英语翻译06hai Bà Trưng bến nghế,Quận 1,Tp
来源:学生作业帮 编辑:作业帮 分类:语文作业 时间:2024/05/14 01:48:51
英语翻译
06hai Bà Trưng bến nghế,Quận 1,Tp Hồ chí minh.Việt Nam
06hai Bà Trưng bến nghế,Quận 1,Tp Hồ chí minh.Việt Nam
Quan 1 -第一郡是胡志明市生活水平最高的地区.Ben Nghe - 滨义是第一郡的10个坊之一.
Hai Bà Trung - 二征夫人, 原本是河内的一个郡,得名于越南民族姐妹英雄 - 征氏姐妹;这里被用于街道名称.
正确的地址写法:
越南 胡志明市
第一郡 滨义坊
二征夫人路 门牌 06 号
从西贡诃遥望第一郡
Hai Bà Trung - 二征夫人, 原本是河内的一个郡,得名于越南民族姐妹英雄 - 征氏姐妹;这里被用于街道名称.
正确的地址写法:
越南 胡志明市
第一郡 滨义坊
二征夫人路 门牌 06 号
从西贡诃遥望第一郡
英语翻译06hai Bà Trưng bến nghế,Quận 1,Tp
英语翻译Anh luôn nghĩ đến em từng ng
越南人名翻译 翻译一下Trịnh Hoàng Bảo Yến
越南语“Khu Công Nghiệp Tân Bình - TP
Tôi không muốn bạn bị trừn
Chín trừ ba bằng mấy?
英语翻译ngày 14-10 mình ra hà nội.Các bạn có ngư
这是什么国家的语言啊Bạn đã từng trải nghi&
英语翻译Trả lời bằng chữ thườ
英语翻译chín trừ ba còn mấy?(trả lời b
1、读拼音,写词语4% cì hòu líng lì quán tuǐ jīng zhàn ( ) ( ) ( ) (
英语翻译Ngày post:Oct 13 2007 10:04AMCảm ơn bạn